• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rope

    Giải thích VN: Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc xoắn hoặc bện vào [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A strong cord composed of fiber or wire strands that have been twisted or braided together.  .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X