• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    regulated flow

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    metered flow

    Giải thích VN: Một hệ thống dòng chảy được điều khiển cho phép một lượng xác định chảy trong một thời gian xác [[định. ]]

    Giải thích EN: A flow system that is controlled to allow a specific quantity to flow in a specified time or in harmony with an event.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X