• Thông dụng

    Cũng nói dào dạt Overflow, overbrim.
    Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền
    Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat.
    Lòng dạt dào tình quê
    A heart overflowing with homesickness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X