• Thông dụng

    Lubricant.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grease

    Giải thích VN: Các chất dầu đặc tương tự như dầu bôi [[trơn. ]]

    Giải thích EN: Any thick, oily substance that is similar to lubrricant.

    lubricant
    dầu nhờn đặc
    solid lubricant
    lubricated gasoline

    Giải thích VN: Xăng đã được thêm chất bôi [[trơn. ]]

    Giải thích EN: Gasoline to which a lubricant has been added.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sticky rendering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X