• Thông dụng

    Alternate (Mỹ).
    Đại biểu dự khuyết
    An alternate delegate.
    Uỷ viên dự khuyết ban chấp hành Trung ương Đảng
    A Central Committee alternate member.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X