• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    area of section
    cross section area
    diện tích mặt cắt ngang
    oblique cross section area
    tổng diện tích mặt cắt
    total cross section area
    cross-sectional area
    diện tích mặt cắt của tông
    concrete cross sectional area
    diện tích mặt cắt hiệu dụng
    effective cross-sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    area of cross section (crosssectional area)
    sectional area
    diện tích mặt cắt của tông
    concrete cross sectional area
    diện tích mặt cắt hiệu dụng
    effective cross-sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    area of cross section (crosssectional area)
    diện tích mặt cắt ngang
    cross sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-sectional area

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X