• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deflate
    giảm phát (lưu thông) tiền tệ
    deflate the currency (to...)
    deflation
    chính sách giảm phát
    deflation policy
    giảm phát liên tục
    constant deflation
    giảm phát nợ
    debt-deflation
    giảm phát tiền tệ
    currency deflation
    giảm phát tiền tệ
    deflation of currency
    sự giảm phát tiền tệ
    monetary deflation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X