• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vegetable parchment

    Giải thích VN: Loại giấy chống nước, mỡ cứng được làm từ cây nước sử dụng trong đóng [[gói. ]]

    Giải thích EN: A strong, grease-resistant and water-resistant paper made from a waterleaf base and used in packaging.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X