• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lot line

    Giải thích VN: Ranh giới hay giới hạn của một đất đã được định [[giá. ]]

    Giải thích EN: The borderline or boundary of an assessed parcel of land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X