• Thông dụng

    Hard.
    Đời sống gieo neo
    A hard life.
    Cảnh ngộ gieo leo
    A hard lot, a sad plight.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X