• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    belled

    Giải thích VN: Về khía cạnh nào đó thi trông giống cái chuông, thường loe một đầu, như thùng [[lặn. ]]

    Giải thích EN: Resembling a bell in some way, usually being flared at one end, such as a belled caisson.

    bell-shaped

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X