• Thông dụng

    Danh từ

    Angle
    khía cạnh
    angle
    Aspect

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chase
    cut
    flute
    groove
    khía băng
    glacial groove
    khía rãnh
    edge with a groove
    incise
    jag
    kerf
    nick
    notch
    góc khía
    notch angle
    hiệu ứng rãnh khía
    notch effect
    khía bảo vệ chống ghi
    write-protect notch
    khía chống ghi
    write protect notch
    khía hình chữ V
    V-shaped notch
    phép thử uốn khía
    notch bending test
    sự thử va đập khía
    notch impact test
    tính nhạy vết khía
    notch sensitivity
    vết khía dích dắc
    chevron notch
    độ bền khía
    notch toughness
    độ nhạy vết khía mỏi
    fatigue notch sensitivity
    plot
    ridge
    riffle
    scorch
    score
    scoring
    scratch
    lớp trát khía
    scratch coat
    scribe
    serrate
    slot
    khía đai ốc nấc
    castle nut slot
    sự hàn trên khía rãnh
    slot welding
    undercut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X