• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pyramid
    hình tháp (phát triển) dân số
    population pyramid
    lượng tử hóa vector hình tháp ( hóa)
    Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
    mái hình tháp
    pyramid roof
    trụ hình tháp
    pyramid column
    pyramidal
    hộp hình tháp
    pyramidal slip
    mặt hình tháp
    pyramidal plane
    trượt hình tháp
    pyramidal slip
    vỏ hình tháp
    pyramidal slip
    tower
    bulông hình tháp
    tower bolt
    trụ hình tháp
    tower pier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X