• Thông dụng

    Danh từ
    cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust
    tyre

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    amphoric

    Giải thích VN: hình dáng của hai quai, hoặc hình tương tự như cái đầm đất hoặc hình cổ [[chai. ]]

    Giải thích EN: Having the shape of an amphora, or a similar tapering, narrow-necked shape.

    mall

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shell

    Giải thích VN: Một cấu trúc cong hình thành mái [[vòm. ]]

    Giải thích EN: The curved structure forming a dome or vaulted roof..

    skin

    Giải thích VN: Phần bên ngoài của một tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: The outside of a building..

    clutch
    booklet
    wife
    none
    grasp
    clap

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tapotement

    Giải thích VN: Một kỹ thuật xoa bóp dùng bàn tay đập nhanh liên tục trên một bộ phận [[thể. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inlay
    jacket
    jacketing
    mantle
    membrane member
    nappe
    pack
    peel
    sheath
    shelly
    skirt
    slip
    tyre
    bastard break
    break
    break down
    breaking
    broken
    rupture
    strut off
    ampoule
    bark
    body
    bulb
    bush
    capsule
    carcase
    carcass
    cartridge
    case
    casing
    cladding
    clothing
    clutch cover
    coat
    cortex
    cover
    cowl
    cowling
    crust
    enclosure
    envelope
    frame
    housing
    hull
    incrustation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    armour
    capsule
    case
    casing
    coat
    cortex
    covering
    film
    hull
    husky
    incrustation
    integument
    jacket
    peel
    pelt
    shell
    skin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X