• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    characterization factor

    Giải thích VN: Một con số liên quan tới sự thay đổi trong các đặc tính vật của nguyên liệu [[parafin. ]]

    Giải thích EN: A number that relates the variations in physical properties of paraffinic stock with a change in the amount of aromatic material present.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X