• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conduit system
    hệ thống ống dẫn ngầm
    underground conduit system
    duct system
    hệ thống ống dẫn kép
    dual duct system
    hệ thống ống dẫn kép
    dual duct system (airconditioning)
    hệ thống ống dẫn đơn
    single duct system
    pipework
    piping

    Giải thích VN: Sự sắp xếp các đường ống để chuyển tải [[nước. ]]

    Giải thích EN: An arrangement of pipes set up to convey fluid.

    hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
    refrigerant piping system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X