• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    canalization

    Giải thích VN: Hệ thống các kênh đào dùng trong hàng hải, phòng chống lụt, tưới tiêu hay phục vụ dẫn nước trong sản xuất [[điện. ]]

    Giải thích EN: A system of channels used for navigation, flood prevention, irrigation, or conduits for power generation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X