• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    circulating system

    Giải thích VN: Một hệ thống chất lỏng trong đó chất lỏng được lấy từ việc bơm ngược vào hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: A fluid system in which the process fluid is taken from and pumped back into the system.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    circulation system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X