• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    communication system
    hệ thống truyền thông laser
    laser communication system
    hệ thống truyền thông mạch kín
    closed-circuit communication system
    hệ thống truyền thông nhị phân
    binary communication system
    hệ thống truyền thông tích hợp
    integrated communication system
    communications system
    hệ thống truyền thông chiến thuật
    tactical communications system
    hệ thống truyền thông dải rộng
    wideband communications system
    hệ thống truyền thông dữ liệu
    data communications system (DCS)
    hệ thống truyền thông dữ liệu
    DCS (datacommunications system)
    ngôn ngữ phỏng hệ thống truyền thông
    COMSL (communicationssystem simulation language)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X