• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    single-shot exploder

    Giải thích VN: Một dụng cụ phát nổ vận hành bằng cách xoắn 2 ngòi nổ [[vào. ]]

    Giải thích EN: An explosion-generating device that is operated by twisting the firing key one half turn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X