• Thông dụng

    Động từ
    to conclude; to end

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conclude
    conclude log
    conclusion
    kết luận của một định
    conclusion of a theorem
    kết luận vội
    at a conclusion
    kết luận vội
    jump at a conclusion
    deduce
    deduction
    kết luận cuối cùng (kết quả)
    resulting deduction
    kết luận mang lại
    contributory deduction
    kết luận phụ trợ
    subsidiary deduction
    induce
    infect
    infer
    inference
    kết luận thống
    statistical inference
    inferential

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X