• Thông dụng

    Dead-line, schedule, fixed time-limit.
    Hoàn thành kế hoạch đúng kỳ hạn
    To complete a plan on schedule.
    Làm việc đúng kỳ hạn
    To finish some job on it dead-line, to meet the dead-line of a job.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aging periods
    currency
    data
    life expectancy
    term

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X