• Thông dụng

    (sinh học) Antibody.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    antibody
    kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
    incomplete antibody
    kháng thể hướng lipit
    lipoidotropic antibody
    kháng thể phản vệ
    anaphylactic antibody
    kháng thể ức chế
    blocking antibody
    kháng thể Vi
    VI antibody
    kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch
    monoclonal antibody
    phản ứng kháng nguyên - kháng thể
    antigen-antibody reaction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X