• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chilled air
    cooled air
    refrigerated air
    lối ra của không khí (được làm) lạnh
    refrigerated air outlet
    nút không khí (được làm) lạnh
    refrigerated air lock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X