• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bubble tray

    Giải thích VN: Một đĩa với những nắp được lắp trên một tháp nơi khí chất lỏng tiếp [[xúc. ]]

    Giải thích EN: A circular plate with bubble caps, installed in a vapor-liquid contacting tower. Also, bubble-cap tray.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X