• Thông dụng

    (denoting the tens)
    Hai mươi
    Twenty.
    Tám mươi
    Eighty.
    Mấy mươi năm rồi
    How many tens of years already?
    About ten.
    Chỉ đi mươi ngày sẽ về
    To go away only for about ten days.
    Mới độ mươi tuổi
    To be only about ten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X