• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Gibbs diaphragm cell

    Giải thích VN: Một khoang điện phân với các điện cực than chì một hình ống dùng để sản xuất [[clorua. ]]

    Giải thích EN: A cell with graphite electrodes and a cylindrical shape; used for chlorine production.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X