• Thông dụng

    Settle, see to (something) done satisfactorily.
    Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy
    A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X