-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block
Giải thích VN: Một khuôn để định dạng hoặc giữ nguyên hình dạng vật [[liệu. ]]
Giải thích EN: A mold or piece on which a material is shaped or kept in shape.
- blốc ván khuôn
- block form
- gạch xây khuôn cửa trong
- inside jamb block
- khối khuôn
- die block
- khuôn dập góc
- title block
- khuôn kéo dây
- bull block
- khuôn kéo dây
- drawing block
- khuôn đúc khối bê tông
- concrete block mould
- mảng khuôn in
- printing block
- máy in tay bằng khuôn
- block printing machine
- sự cắt đất khống chế bằng khuôn cứng
- combined block cutting of soil
- sự in tay bằng khuôn
- block printing
- tháo khuôn cho cây (nước) đá
- ice block harvesting
- ván khuôn khối
- block formwork
cast
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật [[đó. ]]
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
form
- áp lực lên ván khuôn
- form pressure
- áp lực ván khuôn
- form pressure
- bề mặt ván khuôn
- form exterior face
- blốc ván khuôn
- block form
- dạng ván khuôn
- shuttering form
- dầu bôi trơn ván khuôn
- form oil
- dầu dỡ khuôn
- form oil
- dầu khuôn bê tông
- concrete (form) oil
- dầu lót khuôn
- form oil
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- form release agent
- dầu tách khuôn
- form oil
- dầu ván khuôn
- form oil
- dung sai khuôn
- form tolerance
- giá đỡ ván khuôn
- form carrier
- giữ cho cố định vào ván khuôn
- fixation on the form
- gỗ ván khuôn
- form lumber
- khuôn (nước) đá
- ice form
- khuôn (quấn) cuộn dây
- coil form
- khuôn chữ
- type form
- khuôn chữ mẫu chữ
- printing form
- khuôn cuộn dây
- coil form
- khuôn in
- printing form
- khuôn in
- type form
- khuôn in trong
- inside form
- khuôn kết đông
- freezing form
- khuôn sườn bên ngoài
- outside form
- khuôn trống
- blank form
- khuôn trượt
- form travelers
- khuôn đá
- ice form. ice mould
- lớp chống dính ván khuôn
- form-release agent
- lót ván khuôn
- form lining
- máy đầm bên (ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- form vibrator
- neo cố định ván khuôn
- form anchor
- panen ván khuôn
- form panel
- phương pháp ván khuôn trượt
- sliding-form method
- sai số khuôn
- form errors
- sự cố định khuôn
- locking of form
- sự tháo dỡ ván khuôn
- form removal
- sự đặt ván khuôn
- form handling
- tấm ván khuôn cách nhiệt
- insulating form board
- tấm đệm khuôn
- form shim
- thanh treo ván khuôn
- form hanger
- tháo dỡ ván khuôn
- removal of form work
- thầu khoán ván khuôn
- form contractor
- thép khuôn
- form steel
- ván khuôn amian
- asbestos form board
- ván khuôn bằng cáctông
- paper form
- ván khuôn bằng tấm kim loại
- sheet steel form
- ván khuôn bằng vải
- fabric form
- ván khuôn có gờ
- curbed form
- ván khuôn cống
- form work for sewer
- ván khuôn cột
- column form
- ván khuôn dẻo
- flexible form
- ván khuôn di động
- mobile form
- ván khuôn di động
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn di động
- slip form
- ván khuôn gỗ
- timber form
- ván khuôn hầm
- tunnel form
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- ván khuôn không thu hồi
- permanent form
- ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
- stay-in-place form
- ván khuôn kín vữa
- mortar-tight form
- ván khuôn leo
- climbing form
- ván khuôn mặt cầu
- deck form
- ván khuôn nhôm
- aluminium form
- ván khuôn sử dụng nhiều lần
- repetitive form work
- ván khuôn sườn
- side form
- ván khuôn tấm lắp ghép
- panel form
- ván khuôn thi công
- dam form
- ván khuôn thông hơi
- vented form
- ván khuôn trượt
- cantilever form
- ván khuôn trượt
- collapsible form
- ván khuôn trượt
- moving form
- ván khuôn trượt
- sliding form
- ván khuôn trượt
- slip form
- ván khuôn trượt đứng
- vertical slip form
- ván khuôn tường
- wall form
- ván khuôn đặc biệt
- special form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc tấm
- pipe form
- vật liêu lót ván khuôn
- form lining material
- đầm cạnh (rung ván khuôn)
- form vibrator
- đinh ván khuôn
- form nail
- đổ bê tông không cần ván khuôn
- off-form work concreting
- đỡ ván khuôn
- form removal
format
- bộ đệm điều khiển khuôn dạng
- Format Control Buffer (FCB)
- các từ điều khiển khuôn dạng
- Format Control Words (FCW)
- danh sách theo khuôn
- format list
- khuôn (mẫu) địa chỉ
- address format
- khuôn bản ghi
- record format
- khuôn biến đổi
- variable format
- khuôn chuẩn
- master format
- khuôn chuẩn
- normal format
- khuôn cơ sở
- basic format
- khuôn cố định
- fixed format
- khuôn dạng
- modified duo binary format
- khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
- Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
- khuôn dạng biến đổi
- variable format
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- khuôn dạng dữ liệu
- data format
- khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
- Standard interface data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
- System independent data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng ghi
- recording format
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- khuôn dạng gốc
- native format
- khuôn dạng in
- print format
- khuôn dạng mức thấp
- Low Level Format (LIF)
- Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
- Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
- khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
- multi-lingual format
- khuôn dạng PCM
- PCM format
- khuôn dạng tên tương đối
- relative name format
- khuôn dạng tệp
- file format
- khuôn dạng tệp ảnh nhãn
- Tag Image File Format (TIFF)
- khuôn dạng tệp gốc
- native file format
- khuôn dạng tệp quốc tế
- international file format
- khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
- Binary Interchange File Format (BIFF)
- khuôn dạng thức thẻ
- card format
- khuôn dạng tin báo mở
- Open Message Format (OMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tín hiệu
- format of the signal
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu
- Data Interchange Format (DIF)
- khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
- Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
- khuôn dạng trao đổi kiến thức
- Knowledge Interchange Format (KIF)
- khuôn dạng trao đổi số
- Digital Exchange Format (DXF)
- khuôn dạng trao đổi tài liệu số
- Digital Document Interchange Format (DDIF)
- khuôn dạng trao đổi tệp
- File Interchange Format (FIF)
- Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
- JPEG File Interchange Format (JFIF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard Exchange Format (SEF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard interchange format (SIF)
- khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
- Open Document Interchange Format (ODIF)
- khuôn dạng trao đổi đồ họa
- Graphics Interchange Format (GIF)
- khuôn dạng trung gian chung
- Common Intermediate Format (CIF)
- khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
- Transportable Document Format (TDF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- Source input format (SIF)
- khuôn dạng đĩa phổ thông
- Universal Disk Format (UDF)
- khuôn dạng điều khiển
- command format
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- channel definition format
- khuôn dọc
- vertical format
- khuôn dữ liệu
- data format
- khuôn giao diện chuẩn
- Benchmark Interface Format (BIF)
- khuôn gốc
- native format
- khuôn hiển thị
- display format
- khuôn in
- print format
- khuôn in giấy dọc
- portrait format
- khuôn in ngang giấy
- landscape format
- khuôn lệnh
- instruction format
- khuôn luồng dữ liệu
- data stream format
- khuôn mặc định
- default format
- khuôn màn hình
- display format
- khuôn màn hình
- screen format
- khuôn mẫu tệp
- file format
- khuôn nén
- packed format
- khuôn ngang
- horizontal format
- khuôn ngang giấy
- landscape format
- khuôn nhị phân
- binary format
- khuôn rãnh
- track format
- khuôn riêng
- native format
- khuôn tái định vị được
- relocatable format
- khuôn thập phân có dấu
- signed pack decimal format
- khuôn thông tin
- information format
- khuôn thứ bậc thấp
- low-level format
- khuôn thức ô
- cell format
- khuôn thức tài liệu
- document format
- khuôn thức tệp riêng
- native file format
- khuôn thức tệp sở hữu riêng
- proprietary file format
- khuôn thức tệp đồ họa
- graphics file format
- khuôn trao đổi đồ họa
- graphic interchange format
- khuôn tự do
- free format
- khuôn vết
- trace format
- khuôn vệt kiểm tra
- control trace format
- khuôn địa chỉ
- address format
- khuôn định kênh
- channel definition format
- kiểm khuôn
- format check
- lệnh khuôn dạng
- format instruction
- máy ghi băng viđêô khuôn C
- C format videotape recorder
- máy ghi hình khuôn B
- B-format video recorder
- Nhận biết khuôn dạng (SNA)
- Format Identification (SNA) (FID)
- phần tử nhận dạng khuôn
- Format Identifier (FI)
- phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
- Authority and Format Identifier (AFI)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- FID (formatidentification)
- sự nhận dạng khuôn dạng
- format identification (PID)
- tập các khuôn dạng
- format set
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- FID field (formatidentification field)
- trường nhận dạng khuôn dạng
- format identification field (FIDfield)
- truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
- GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
- văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
- Revisable Format Text (RFT)
- đặc tính khuôn
- format specification
- đầu ra theo khuôn khổ
- format output
- điều khiển khuôn dạng
- format control
- định khuôn thức an toàn
- safe format
- định nghĩa khuôn
- format definition
- đưa ra theo khuôn khổ
- format output
frame
- khung khuôn (nước) đá
- ice can frame
- khung khuôn (nước) đá
- ice mould frame
- khung, khuôn (gỗ)
- frame (joinery)
- khuôn cánh cửa sổ
- window frame
- khuôn cửa
- door frame
- khuôn cửa
- sash frame
- khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề)
- single-swing frame
- khuôn cửa sổ
- window frame
- khuôn cửa sổ ở tấm tường
- wall panel window frame
- khuôn cửa trời
- skylight frame
- khuôn làm lạnh
- cooling frame
- lưu trữ khuôn hình
- frame store
- mành chỉnh khuôn
- justification frame
- sự lưu khuôn hình
- frame store
framework
- ván khuôn chìm
- submerged framework
- ván khuôn cố định
- stationary framework
- ván khuôn cột
- column framework
- ván khuôn di động
- movable framework
- ván khuôn di động dọc biên
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- portable type traveling framework
- ván khuôn lát
- face framework
- ván khuôn leo
- double tier framework
- ván khuôn mạch nối
- joint framework
- ván khuôn nửa trượt
- single tier framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- panel framework
- ván khuôn tháo lắp
- collapsible framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- sliding framework
mold
- bộ tháo khuôn
- mold emptier
- chất bôi trơn khuôn
- mold lubricant
- chất dỡ khuôn
- mold release agent
- chất làm nhả khuôn
- mold release agent
- chất tháo khuôn
- mold release agent
- dấu khuôn ép
- mold mark
- dầu làm khuôn
- mold oil
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- mold oil
- gạch đúc từ khuôn
- mold brick
- giá (đỡ) khuôn
- mold holder
- giá khuôn
- mold holder
- hiệu suất đúc khuôn
- mold efficiency
- hốc khuôn
- mold cavity
- khắc khuôn
- mold engraving
- khuôn á sét
- loam mold
- khuôn bán định dạng
- semipositive mold
- khuôn bộ
- family mold
- khuôn bộ
- gang mold
- khuôn bộ
- multiple mold
- khuôn bổ đôi
- split mold
- khuôn bột nhão
- paste mold
- khuôn cào mặt
- scratched mold
- khuôn cát
- sand mold
- khuôn cắt
- face mold
- khuôn cát-sét
- sand and clay mold
- khuôn chân không
- vacuum mold
- khuôn chảy
- fluidity mold
- khuôn chi tiết lỏng
- loose-detail mold
- khuôn chủ động
- positive mold
- khuôn có cửa dẫn ở chính giữa
- center-gated mold
- khuôn có lỗ thoát
- flash mold
- khuôn dập
- die mold
- khuôn dập hở
- split mold
- khuôn dập lưới tròn
- mold stamp
- khuôn dập nguội
- cold mold
- khuôn dập nhiều rãnh
- multi_impression mold
- khuôn dễ chảy
- fluidity mold
- khuôn di động
- portable mold
- khuôn dùng nhiều lượt
- long-life mold
- khuôn dương
- positive mold
- khuôn ép
- compression mold
- khuôn ép
- die mold
- khuôn ép
- press mold
- khuôn ép nhanh
- flash mold
- khuôn ghép
- split mold
- khuôn gỗ
- rough mold
- khuôn hai hòm
- two-prat mold
- khuôn hai khoang
- double-cavity mold
- khuôn hố
- floor mold
- khuôn hố kín
- covered floor mold
- khuôn hộp lò xo
- spring box mold
- khuôn khô
- dry-sand mold
- khuôn khoang kép
- double-cavity mold
- khuôn không khung
- removable flask mold
- khuôn không rãnh dẫn
- runnerless mold
- khuôn không rãnh ngang
- runnerless mold
- khuôn kim loại
- chill mold
- khuôn kim loại
- permanent mold
- khuôn kín
- closed mold
- khuôn mẫu chảy
- investment mold
- khuôn mở (được)
- split mold
- khuôn nén
- press mold
- khuôn nhiệt
- heating mold
- khuôn nhiều nhánh
- gang mold
- khuôn nhiều nhánh
- multiple mold
- khuôn nhóm
- group mold
- khuôn nửa dương
- semipostive mold
- khuôn ống đúc thổi
- parision mold
- khuôn pha sét
- loam mold
- khuôn phun kim loại
- sprayed metal mold
- khuôn rãnh dẫn nóng
- hot runner mold
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mold
- khuôn rãnh đơn
- single impression mold
- khuôn ray
- rail mold
- khuôn rung
- vibrating mold
- khuôn sáp
- investment mold
- khuôn sáp chảy
- lost wax mold
- khuôn sấy mặt
- skin-dried mold
- khuôn tách
- split mold
- khuôn thạch cao
- plaster mold
- khuôn tháo được
- split mold
- khuôn thô
- body mold
- khuôn thổi
- blow mold
- khuôn thổi
- blowing mold
- khuôn tinh
- blank mold
- khuôn tổ ong
- porous mold
- khuôn trên nền
- floor mold
- khuôn trượt
- sliding mold
- khuôn tươi
- green-sand mold
- khuôn uốn
- bending mold
- khuôn vĩnh cửu
- long-life mold
- khuôn vĩnh cửu
- permanent mold
- khuôn vĩnh viễn
- permanent mold
- khuôn vỏ mỏng
- investment mold
- khuôn vỏ mỏng
- sheel mold
- khuôn vòng
- split-ring mold
- khuôn xách tay
- portable mold
- khuôn đàn hồi
- flexible mold
- khuôn để đúc
- casting mold
- khuôn để đúc
- mold for casting
- khuôn đúc
- casting mold
- khuôn đúc
- mold for casting
- khuôn đúc
- mould, mold
- khuôn đúc (áp lực)
- press mold
- khuôn đúc áp lực
- compression mold
- khuôn đúc áp lực
- die mold
- khuôn đúc áp lực
- injection mold
- khuôn đúc áp lực
- mold for thermoplastics
- khuôn đúc chất dẻo
- mold for plastics
- khuôn đúc dẻo nóng
- thermoplastic mold
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mold
- khuôn đúc ép phun
- transfer mold
- khuôn đúc gần trọn vẹn (chất dẻo)
- semipostive mold
- khuôn đúc gang thỏi
- pig mold
- khuôn đúc hai mức
- two-level mold
- khuôn đúc hoa văn
- dip mold
- khuôn đúc kiểu hút
- suction mold
- khuôn đúc mẫu chảy
- lost wax mold
- khuôn đúc nhiều ngăn
- multicavity mold
- khuôn đúc nhựa áp lực
- injection mold
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- injection mold
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- mold for thermoplastics
- khuôn đúc nóng
- hot mold
- khuôn đúc nóng chảy
- font mold
- khuôn đúc thép thỏi
- ingot mold
- khuôn đúc thỏi
- ingot mold
- khuôn đúc thỏi
- pig mold
- khuôn đúc thỏi (thép)
- ingot mold
- khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
- positive mold
- khuôn đúc xà phòng
- soap mold
- khuôn đúc xách tay
- portable mold
- khuôn đúc đơn
- unit mold
- làm khuôn
- mould or US mold
- làm nguội ngoài khuôn
- bubble-mold cooling
- lõi khuôn
- mold core
- lớp bột phủ khuôn
- powder mold coating (pmc)
- lớp phủ khuôn
- mold coating
- lớp phủ khuôn bằng bột
- powder mold coating
- mẫu đúc khuôn
- mold pattern
- máy dập khuôn
- mold placer
- người chế tạo khuôn
- mold maker
- nòng khuôn
- mold core
- ống lót khuôn
- mold insert
- ruột khuôn
- mold core
- sân đổ khuôn
- mold yard
- sấy khuôn
- mold drying
- sự dùng lại khuôn
- mold reusing
- sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
- spiral-mold cooling
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank mold turnover
- sự ráp khuôn
- mold closing
- sự thổi khuôn quay
- turn mold blowing
- sự đậy khuôn
- mold closing
- sự đúc dùng khuôn cát tươi
- green mold casting
- sự đúc khuôn vĩnh cửu
- permanent-mold casting
- sự đúc trong khuôn
- mold casting
- thiết bị đậy khuôn
- mold closer
- thợ xếp khuôn
- mold placer
- thông khí khuôn
- mold breathing
- ván khuôn chân không
- vacuum mold
- vật liệu khuôn vỏ
- shell-mold material
- vật đúc khuôn cát
- deal mold casting
- đệm khuôn
- mold insert
- độ co khuôn đúc
- mold shrinkage
pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- squares pattern
- lỗi trong khuôn
- pattern sensitive fault
- mẫu đúc khuôn
- mold pattern
- mẫu đúc khuôn
- mould pattern
- máy làm khuôn có mẫu rút
- pattern draw molding machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- reproducing pattern milling machine
- sự uốn theo khuôn
- pattern bending
- đường tháo khuôn
- joint line of pattern
stencil
- bàn chải khuôn đồ hình
- stencil brush
- khuôn (để sơn chữ)
- stencil stem-pinion
- khuôn thủng dùng để in
- lettering stencil
- khuôn tô
- stencil stemming
- khuôn tô tệp vẽ
- drawing file stencil
- khuôn tô điện tử
- electronic stencil
- khuôn tô đứng một mình
- stand-alone stencil
- sự sơn khuôn đồ hình
- stencil painting
- sự sửa theo khuôn
- stencil finishing
template
- khuôn co
- shrink template
- khuôn mẫu bàn phím
- keyboard template
- khuôn mẫu hoạt ảnh
- animated template
- khuôn mẫu tài liệu
- Document Template
- khuôn phay chép hình
- milling template
- khuôn đúc
- casting template
- lệnh tạo khuôn mẫu
- template command
- lưu khuôn mẫu
- Save Template
- sửa đổi khuôn mẫu
- modify a template
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ