• Thông dụng

    Động từ.

    To lead; to guide; to conduct.
    dưới sự lãnh đạo của người nào
    to be under the leadership of someone.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boss
    lead
    leader
    nhân vật lãnh đạo
    leader character
    leadership
    nhân lãnh đạo
    individual leadership

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X