• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dynamic scheduling

    Giải thích VN: quá trình đưa kế hoạch chuyển đổi trong thời gian thực tế để đạt mục tiêu hoạt [[động. ]]

    Giải thích EN: The process of providing a changing schedule in real-time to meet operating objectives.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X