• Thông dụng

    Tính từ
    deep-set; sunken (eyes)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    concave
    dished
    groove
    hollow
    recess
    reentrant

    Giải thích VN: tả một vật một hay nhiều phần hướng vào [[trong. ]]

    Giải thích EN: Describing an object that has one or more sections pointing inward.

    sunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X