• Thông dụng

    Danh từ.
    mobile; ambulatory.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liquid
    mobile
    bình cứa hỏa lưu động
    mobile fire extinguisher
    giàn giáo lưu động
    mobile scaffolding
    nhà lưu động
    mobile building
    nhà lưu động
    mobile home
    nhà máy bêtông lưu động
    mobile concrete plant
    nhà xe lưu động
    mobile home
    văn phòng lưu động
    mobile site office
    vốn lưu động
    mobile capital
    đài lưu động
    mobile station
    motive
    movable
    vốn lưu động
    movable capital
    moving
    băng tích lưu động
    moving moraine
    roving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X