• Thông dụng

    Động từ.

    To abuse; to misuse.
    lạm dụng lòng tốt của ai
    to abuse someone's good nature.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abuse
    lạm dụng hệ thống thông tin
    information system abuse
    lạm dụng máy tính
    computer abuse
    sự lạm dụng thuốc
    drug abuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X