• Thông dụng

    Danh từ.

    Time
    lần nào cũng đến chậm
    to come late everytime.
    Set; ply.
    áo lót hai lần
    a two-ply lined coat.
    Động từ.
    to grope one's way; to shuffle on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X