• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oil hole

    Giải thích VN: Một lỗ nhỏ xuyên qua bởi dầu vào trục [[bi. ]]

    Giải thích EN: A small hole through which oil is introduced to a bearing.

    glass oil cup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X