• Thông dụng

    Danh từ
    axle-axis
    Động từ
    to lift

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    axis or axes
    axled
    cam spindle
    center cut
    cylinder
    hình trụ đồng trục
    coaxial cylinder
    máy in trục khuôn phẳng
    flat-bed cylinder press
    máy in trục lăn sàn phẳng
    flat-bed cylinder press
    trục dao
    blade cylinder
    trục ép
    impression cylinder
    trục ghi
    recording cylinder
    trục lăn (cạnh) gờ
    ribbed-cylinder roller
    trục lăn kiểu răng cưa
    grooved-cylinder roller
    lineshaft
    trục truyền
    transmission lineshaft
    pintle
    pivot
    bù-lông giữa trục
    pivot anchor bolt
    cần trục trụ xoay
    pivot slewing crane
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    steering knuckle pivot or king pin
    khớp trục
    pivot joint
    khung cửa sổ trục xoay
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    ngõng trục
    pivot point
    ngõng trục bản lề
    pivot shaft
    ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    truck pivot
    trục bản lề
    pivot pin
    trục bản lề ( móoc)
    pivot axle
    trục quay
    pivot center
    trục quay của chi tiết
    pivot pin
    trục tâm
    pivot spindle
    trục tâm quay
    pivot axis
    trục trụ quay đứng
    pivot axis
    trục xoay
    pivot center
    trục xoay uyển chuyển
    flexural pivot
    stock
    cần trục kho
    stock crane
    dầu chưng cất trực tiếp
    virgin stock
    nguyên liệu cất trực tiếp
    straight-run stock
    trục lái
    rudder stock
    trục máy điện
    head stock spindle
    trục động máy tiện
    spindle, tail-stock
    trục chính
    mandrel stock

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    crane
    cần cẩu (cần, trục) container
    container crane
    cần trục công-ten-nơ
    container crane
    cần trục kiểu bánh xích
    crawler crane
    cần trục kiểu cầu
    bridge crane
    cần trục tải nước đá
    ice crane
    drum
    roll
    bề mặt trục ép
    reduction roll surface
    cái cào làm sạch trục
    roll scraper
    chiều dài trục ép
    reduction roll surface
    trục bàn chải
    brush roll
    trục dát mỏng
    dough sheeting roll
    trục di động
    adjustable roll
    trục làm ẩm
    damping roll
    trục nghiền tấm
    middling roll
    trục ra
    top roll
    trục ra
    upper roll
    trục sấy
    drier roll
    trục tăng độ trộn đều của bột
    stretcher roll
    trục đỉnh
    top roll
    trục đỉnh
    upper roll
    roller
    bề mặt trục
    roller surface
    tầng đặt máy nghiền trục
    roller-mill floor
    trục cắt
    cutting roller
    trục dán hồ
    glue roller
    trục nghiền khô
    corn roller
    trục nhào
    gauge roller
    shaft
    trục dao
    knife shaft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X