• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    overcoating

    Giải thích VN: Một lớp sơn phủ hoặc một lớp vật liệu bảo vệ khác được phủ thêm lên một bề mặt. Tham khảo: [[OVERCOAT. ]]

    Giải thích EN: An added coat of paint or other protective material. Also, overcoat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X