• Thông dụng

    Tính từ.
    strong; burly.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    burly
    cardinal number
    cardinality
    potency
    lực lượng của một tập hợp
    potency of a set
    power
    hàm lực lượng
    power function
    lực lượng của một tập hợp
    power of a set
    lực lượng của tập hợp
    power of set
    lực lượng lao động
    labour power
    đường lực lượng
    power curve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X