• Thông dụng

    Spill profusely.
    Rượu chảy lai láng trên bàn
    Wine spilled profusely on the table.
    Burst with (some feeling)
    Hồn thơ lai láng
    To burst with poetic inspiration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X