-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
village
- làng an dưỡng
- health-resort village
- làng bao
- village of circular development
- làng lịch sử
- historic village
- làng nghỉ
- holiday village
- làng olimpic
- olympic village
- làng xây (thánh) vòng
- village of circular development
- làng xây tập trung
- village of compact development
- làng xây theo tuyến
- village of ribbon development
- quảng trường (ở) làng
- village square
- sự xây dựng làng hình thoi
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- ring-pattern village development
- đình làng
- village hall
- đường làng
- village road
deposition
- bùn lắng
- sludge deposition
- chỉ số lắng đọng
- deposition value
- hệ số lắng
- deposition rate factor
- hiệu suất lắng
- rate of deposition
- lắng đọng thành lớp
- bedding deposition
- mặt lắng đọng
- deposition plane
- phù sa bồi lắng
- sediment deposition
- sự lắng bùn lấp kín kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- sự lắng đọng bùn cặn
- deposition of silt
- sự lắng đọng bùn cát
- deposition of sediments
- sự lắng đọng hóa học từ hơi
- chemical vapor deposition (CVD)
- sự lắng đọng khô
- dry deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk deposition
- sự láng đọng trục pha hơi
- vapor-phase axial deposition
- tốc độ lắng
- deposition rate
- tốc độ lắng đọng
- rate of deposition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ