• Thông dụng

    Tính từ.

    Smooth; glossy.
    láng bóng
    smooth and shiny.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brilliant
    floated
    lớp láng mặt hoàn thiện
    floated finish
    glaze
    máy mài lớp láng
    glaze grinder
    glossy
    giấy láng
    glossy millboard
    giấy láng
    glossy paper
    lustrous
    troweled
    troweling
    village
    làng an dưỡng
    health-resort village
    làng bao
    village of circular development
    làng lịch sử
    historic village
    làng nghỉ
    holiday village
    làng olimpic
    olympic village
    làng xây (thánh) vòng
    village of circular development
    làng xây tập trung
    village of compact development
    làng xây theo tuyến
    village of ribbon development
    quảng trường () làng
    village square
    sự xây dựng làng hình thoi
    spindle-pattern village development
    sự xây dựng làng hình tròn
    ring-pattern village development
    đình làng
    village hall
    đường làng
    village road
    charnel-house
    feretory
    mausoleum
    sepulcher
    tomb
    decant
    deposition
    bùn lắng
    sludge deposition
    chỉ số lắng đọng
    deposition value
    hệ số lắng
    deposition rate factor
    hiệu suất lắng
    rate of deposition
    lắng đọng thành lớp
    bedding deposition
    mặt lắng đọng
    deposition plane
    phù sa bồi lắng
    sediment deposition
    sự lắng bùn lấp kín kênh
    canal scaling (bydeposition of silt)
    sự lắng đọng bùn cặn
    deposition of silt
    sự lắng đọng bùn cát
    deposition of sediments
    sự lắng đọng hóa học từ hơi
    chemical vapor deposition (CVD)
    sự lắng đọng khô
    dry deposition
    sự lắng đọng không chặt
    bulk deposition
    sự láng đọng trục pha hơi
    vapor-phase axial deposition
    tốc độ lắng
    deposition rate
    tốc độ lắng đọng
    rate of deposition
    elutriate elongation
    pour off
    precipitate
    sedimentary
    settle
    lắng xuống
    settle on
    vòng lắng
    settle ring
    standstill
    tranquil
    biển lặng
    tranquil sea
    chảy lặng
    tranquil flow
    dòng chảy lặng
    tranquil flow
    dòng yên lặng
    tranquil flow
    máng venturi dòng lặng
    tranquil flow venturi
    máng đo dòng chảy lặng
    tranquil flow flume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X