• Thông dụng

    Động từ
    (of wound) to heal; to skin over

    Tính từ

    Continuous; successive
    năm ngày liền
    five days running
    At once; immediately; directly
    nói xong đi liền
    to leave immediatly after speaking
    one-piece, overalls
    áo liền quần
    one-piece suits, overalls

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    running
    dụng cụ đo liên tục
    running meter
    liên tựa
    running title
    liên tựa trên
    running heading
    liên tựa đới
    running footing
    văn bản liên tục
    running text

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X