• Thông dụng

    Động từ.
    to rotate.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alternate
    circulate
    circulating
    bộ nhớ luân chuyển
    circulating memory
    bộ nhớ luân chuyển
    circulating storage
    luân chuyển theo vòng kín
    closed circulating
    thanh ghi luân chuyển
    circulating register
    vốn luân chuyển
    circulating assets
    vốn luân chuyển
    circulating capital

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X