-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
curve tracer
Giải thích VN: Một dụng cụ hiển thị tham số của một hiệu điện thế hoặc một dòng điện như là một điện thế hoặc một dòng điện thứ [[cấp. ]]
Giải thích EN: An instrument that presents one voltage or current as the function of a second voltage or current, with a third serving as a parameter.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ