• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    curve tracer

    Giải thích VN: Một dụng cụ hiển thị tham số của một hiệu điện thế hoặc một dòng điện như một điện thế hoặc một dòng điện thứ [[cấp. ]]

    Giải thích EN: An instrument that presents one voltage or current as the function of a second voltage or current, with a third serving as a parameter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X