• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    strip printer

    Giải thích VN: thiết bị in dữ liệu vào các dải băng nhỏ dài tương tự máy in băng [[giấy. ]]

    Giải thích EN: A device that prints a data output on a long narrow strip; similar to a ticker-tape machine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X