• Thông dụng

    Danh từ.
    line.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    article
    mặt hàng của tàu
    ship's article
    assortment
    item
    mặt hàng thử nghiệm
    test item
    mặt hàng tiêu thụ được
    expendable item
    mặt hàng được làm lạnh
    chilled item
    mặt hàng được làm lạnh
    refrigerated item
    số hiệu mặt hàng
    item number

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X