• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    race
    roller path
    roller track
    rolling surface
    running surface
    runway

    Giải thích VN: Một mặt lát được bố trí trên một tấm tông, thường trong các panen di chuyển [[được. ]]

    Giải thích EN: The pavement applied over a concrete slab, often in removable panels..

    surface of rolling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X