-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
panel
- bộ lạnh kiểu panen
- panel cooler
- bộ panen
- panel assembly
- bộ tách vùng panen
- panel area separator
- các dịch vụ về panen
- panel services
- cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt
- sandwich panel insulation
- cách nhiệt kiểu panen sanwich
- sandwich panel insulation
- chương trình định nghĩa panen
- panel definition program
- dàn bay hơi kiểu panen
- panel evaporator
- dạng panen
- panel format
- giàn bay hơi kiểu panen
- evaporator panel
- giàn bay hơi kiểu panen
- panel evaporator
- hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
- panel cooling system
- hệ panen
- panel system
- hệ thống panen
- panel system
- hệ thống trụ và panen tường
- pier-and-panel wall system
- kết cấu khung chèn panen
- panel-clad frame structure
- kết cấu khung tường lắp panen
- frame and panel construction
- kết cấu panen
- panel construction
- kết cấu panen
- panel structures
- kết cấu panen cỡ lớn
- large panel structures
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel built cold store
- làm lạnh kiểu panen
- panel cooling
- lắp panen
- panel mounting
- lò sưởi kiểu panen
- panel-type radiator
- mái (bằng) panen
- panel roof
- móng panen
- panel foundation
- nền panen đặc
- solid panel floor
- nhà khung panen
- frame panel building
- panen (cửa) buồng thông gió
- ventilation panel
- panen (hình) răng cưa
- folded panel
- panen (tường) chịu lực
- load-bearing panel
- panen (tường) chịu lực
- load-bearing wall panel
- panen (xếp) theo từng dãy
- serial panel
- panen ba lớp
- three-layered panel
- panen bản vẽ
- drawing panel
- panen bao che
- cladding panel
- panen bao che cách nhiệt
- thermally insulated cladding panel
- panen bê tông cốt thép
- reinforced concrete panel
- panen bê tông ứng suất trước
- prestressed concrete panel
- panen bên
- side panel
- panen bêtông bọt
- gas concrete panel
- panen bức xạ nhiệt
- heat-radiating panel
- panen cách âm
- acoustical panel
- panen cách âm
- sound insulating panel
- panen cách nhiệt
- heat-insulation panel
- panen cách nhiệt
- insulation panel
- panen cách nhiệt
- thermoinsulated panel
- panen cách nhiệt chế tạo sẵn
- prefabricated insulation panel
- panen cách nhiệt polyuretan
- polyurethane panel
- panen cán rung
- vibrorolled panel
- panen cánh cửa
- door panel
- panen chèn khung
- cladding panel
- panen chèn khung tường
- infilling panel
- panen chèn khung tường
- wall panel
- panen chịu lửa
- fire resistant panel
- panen chịu lực
- load bearing panel
- panen có lỗ
- perforated panel
- panen có lỗ cửa
- panel with aperture
- panen có lỗ cửa
- panel with opening
- panen cỡ lớn
- large panel
- panen cỡ toàn phòng
- room-size panel
- panen cong hai chiều
- double-curvature panel
- panen công tác
- access panel
- panen dày
- heavy panel panen
- panen dẻo
- flexible panel
- panen gạch rung
- brick vibrated panel
- panen gạch rung
- panel brick
- panen giữa hai cột
- intercolumn panel
- panen góc
- corner panel
- panen gốm
- ceramic panel
- panen gồm nhiều lớp
- laminated panel
- panen gốm rung
- ceramic-blocks vibrated panel
- panen hai lớp
- double-layer panel
- panen hỗn hợp
- composite panel
- panen hộp
- box panel
- panen hút
- suction panel
- panen khí
- gas panel
- panen khí nén
- pneumatic panel
- panen làm lạnh
- panel cooler
- panen lắp ghép
- prefabricated panel
- panen lát
- panel deck
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic roof panel
- panen mái
- roof decking panel
- panen mái
- roof panel
- panen mạng cáp
- Cable Network Panel (CNP)
- panen một lớp
- single-layer panel
- panen nằm ngang
- horizontal panel
- panen nặng
- heavy panel panen
- panen ngăn
- partition panel
- panen nhẵn
- smooth panel
- panen nhiều lỗ
- multi-cored panel
- panen nhiều lớp
- laminated panel
- panen nhiều lớp
- multilayer panel
- panen nhiều lớp
- sandwich panel
- panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
- sandwich panel
- panen ốp tường
- wall panel
- panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
- turbulent air distribution panel
- panen phụ không tiêu chuẩn
- nonstandard auxiliary panel element
- panen phụ không tiêu chuẩn lắp chèn
- nonstandard auxiliary panel element
- panen phụ không tiêu chuẩn ở góc
- nonstandard auxiliary corner panel element
- panen quản lý bảo dưỡng
- Maintenance Administration Panel (MAP)
- panen rỗng (dạng hộp)
- hollow panel
- panen sàn
- floor panel
- panen sàn dầm
- ribbed floor panel
- panen sàn sườn
- ribbed floor panel
- panen sưởi trên tường
- wall heating panel
- panen sườn
- ribbed panel
- panen thạch cao
- gypsum panel
- panen thông gió
- ventilated panel
- panen thử
- testing panel
- panen tỏa nhiệt
- panel radiator
- panen tỏa nhiệt chôn vào tường
- embedded heating panel
- panen trần
- ceiling panel
- panen trần
- overhead panel
- panen trần (nhà)
- ceiling panel
- panen tự chịu lực
- self-support panel
- panen tường
- wall panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- plastic wall panel
- panen tường cỡ lớn
- large wall panel
- panen tường gạch được đầm rung
- vibrated brick panel
- panen tường ngoài
- exterior panel
- panen tường ngoài
- outer wall panel
- panen tường phụ không tiêu chuẩn
- nonstandard auxiliary wall panel element
- panen uốn nếp
- folded panel
- panen vận hành cơ bản
- basic operator panel (BOP)
- panen ván khuôn
- form panel
- panen vỏ mỏng có sườn
- thin shell rib panel
- panen vòm
- vaulted panel
- panen đặc
- solid panel
- panen điều khiển
- control panel
- panen điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển từ xa
- Remote Control Panel (RCP)
- panen điều khiển, tấm điều khiển
- Control Panel (CPL)
- panen đúc sẵn
- prefabricated panel
- panen đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast panel
- panen đường dây trung kế và đo thử
- Trunk Line and Test Panel (TLTP)
- phần tử panen
- panel element
- sàn panen
- panel flooring
- sàn panen đặc
- solid panel floor
- sự cắt panen
- panel cutting out
- sự làm lạnh bằng panen
- panel cooling
- sự lắp panen giữa hai cửa sổ
- panel inserted between windows
- sự lắp ráp panen
- panel mounting
- sự sưởi ấm qua panen trần
- ceiling panel heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- thước dài panen
- panel length
- trần panen
- panel ceiling
- tường khung panen
- frame-panel wall
- tường panen
- panel wall
- tường panen bao che (không chịu lực)
- panel curtain wall
- tường panen lớn
- large panel wall
- vùng panen
- panel area
- vùng thân panen
- panel body area
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ