• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sea level
    mức nước biển trung bình
    msl (meansea level)
    mực nước biển trung bình
    mean sea level
    mực nước biển trung bình
    mean sea level (msl)
    sự dâng mực nước biển
    rising of sea level
    sự hạ thấp mực nước biển
    fall of sea level
    độ cao trên mực nước biển
    above sea level
    độ cao trên mực nước biển
    height above sea level
    grand base level
    sea level
    mức nước biển trung bình
    msl (meansea level)
    mực nước biển trung bình
    mean sea level
    mực nước biển trung bình
    mean sea level (msl)
    sự dâng mực nước biển
    rising of sea level
    sự hạ thấp mực nước biển
    fall of sea level
    độ cao trên mực nước biển
    above sea level
    độ cao trên mực nước biển
    height above sea level
    sea-gauge
    sea-level datum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X