• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    informative

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    IN (Information Network)
    information network
    dịch vụ mạng thông tin số
    Digital Information Network Service (DINS)
    hệ thống mạng thông tin
    Information Network System (INS)
    mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
    Wide Information Network for Data Online (WINDO)
    mạng thông tin tài nguyên trái đất
    Earth Resources Information Network (ERIN)
    mạng thông tin tổng hợp
    Integrated Information Network (IIN)
    information network (IN)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X